Nên Trồng Giống Cà Phê Nào? 7 Giống Cà Phê Chất Lượng Cao Nhất

Tìm kiếm

Nên trồng giống cà phê nào là câu hỏi của rất nhiều hộ nông dân. Trong quá trình trồng cà phê, sự lựa chọn này đóng vai trò quyết định đối với thành công của vườn cà phê. Dưới đây là các loại giống cà phê tốt nhất phổ biến và được khuyến nghị để nông dân có thể lựa chọn phù hợp với điều kiện địa phương và mục tiêu canh tác cụ thể của họ.

Giống cà phê TR4 (138)

Giống cà phê TR4 là một sự lựa chọn phổ biến cho nhiều hộ nông dân khi quyết định trồng cây cà phê. Nguồn gốc của giống này có thể được tìm thấy tại xã Hòa Thuận, tỉnh Đắk Lắk, và được coi là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc tái canh cây cà phê.

Giống cà phê TR9 (414)
Cà phê TR4 (Viện Eakmat) – 138

Đặc điểm của giống cà phê TR4 bao gồm:

  • Sinh trưởng nhanh, phân nhiều nhánh, tán rộng, hơi rũ, với chiều cao trung bình từ 2 đến 3 mét.
  • Lá cà phê có hình mác, chiều dài khoảng 10-15cm, từ xanh nhạt khi non chuyển dần sang màu xanh vàng khi trưởng thành.
  • Cây mang quả sai nhiều, quả khi chín có màu đỏ cam, hình trứng ngược, với khoảng 777 quả trong mỗi kg. Kích thước hạt dao động từ trung bình đến lớn.
  • Năng suất bình quân đạt từ 5 đến 7 tấn/ha.
  • Thời gian thu hoạch của giống Tr4 từ tháng 11 đến tháng 12.
  • Chất lượng hạt: Tỉ lệ tươi/nhân là 4,2, hạt loại 1 chiếm trên 70% với hàm lượng caffeine đạt 1,68g/100g chất khô.

Ưu điểm: Giống cà phê này bao gồm khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, nhiều cành phụ, và khả năng chống lại bệnh gỉ sắt.

Nhược điểm: Cần phải thường xuyên cắt tỉa do nhiều cành dăm hơn so với các giống khác.

Giá cây giống tham khảo:

  • Giá cây ghép: từ 6.000-8.000đ/cây
  • Cây thực sinh: từ 3.000-5.000đ/cây
  • Giá hạt giống: từ 400.000-500.000đ/kg

Giống cà phê TRS1

Giống cà phê TRS1, hay còn được biết đến với tên gọi giống cà phê thực sinh viện Eakmat, là sản phẩm của quá trình lai tạo của Viện nghiên cứu và phát triển nông lâm nghiệp Tây Nguyên. Được ưa chuộng rộng rãi trong vùng Tây Nguyên, giống cà phê này được đánh giá cao với khả năng thích nghi vượt trội với thổ nhưỡng đặc biệt của khu vực và đồng thời có khả năng kháng bệnh đáng kể. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các nông dân Tây Nguyên khi đối mặt với quyết định trồng cây cà phê.

Giống cà phê TRS1
Do phân cành mạnh, giống cà phê TRS1 không thích hợp khi trồng ở mật độ cao. Cần xem xét kỹ lưỡng để chọn giống cà phê phù hợp với diện tích để cây có thể phát triển tốt.

Đặc điểm:

  • Sinh trưởng mạnh mẽ, chiều cao trung bình, phân cành tốt theo chiều ngang.
  • Lá cỡ lớn, màu xanh đậm khi trưởng thành, quả hình oval, chuyển sang màu đỏ hoặc huyết dụ khi chín. Kích thước hạt dao động từ trung bình đến lớn.
  • Năng suất trung bình từ 4 đến 6 tấn/ha.
  • Thời gian thu hoạch tập trung vào tháng 11 và 12.
  • Chất lượng hạt: Tỉ lệ tươi/nhân là 4,6, với giá trị hạt loại 1 chiếm từ 80% đến 90%.

Ưu điểm của giống cà phê TRS1 bao gồm tốc độ sinh trưởng nhanh, sản xuất nhiều cành thứ cấp, khả năng chịu đựng tốt hạn hán và kháng bệnh gỉ sắt cũng như bệnh nấm hồng. Tuy nhiên, giống này có nhược điểm là khả năng phân cành mạnh, không phù hợp với mật độ cao và kiểu canh tác thả đọt, đa thân.

Giá cây giống tham khảo:

  • Giá cây ghép: từ 1.000-2.000đ/cây
  • Cây thực sinh: từ 2.500-3.500đ/cây
  • Giá hạt giống: 500.000đ/kg

Giống cà phê xanh lùn (TS5)

Giống cà phê xanh lùn (TS5) là một sự lựa chọn phổ biến cho việc trồng cà phê Robusta, đặc biệt phù hợp với các tỉnh thuộc vùng Tây Nguyên. Đối với những người nông dân đang phân vân không biết nên chọn giống cà phê nào, giống TS5 là một sự lựa chọn hợp lý.

Giống cà phê xanh lùn (TS5)
Hình ảnh vườn ươm giống cà phê xanh lùn

Đặc điểm:

  • Chiều cao trung bình của cây, phù hợp cho phương pháp hãm ngọn và thả đọt. Lá cây có màu xanh đậm, gân lá rõ nét, và có nhiều gợn sóng ở phần đầu lá.
  • Quả có núm bò nhỏ, tròn trịa, và khi chín có màu đỏ đậm. Kích thước hạt tương đối lớn, tương tự như hạt cà phê TR99.
  • Năng suất trung bình đạt khoảng 5-7 tấn/ha.

Ưu điểm: Giống cà phê này sinh trưởng nhanh và sức khỏe mạnh, khả năng kháng bệnh tốt, và khả năng chịu đựng tốt với điều kiện hạn chế nước.

Nhược điểm: Thời gian thu hoạch tương đối muộn và đòi hỏi nhiều công chăm sóc cũng như cắt tỉa để đạt được năng suất ổn định qua các năm.

Giá cây giống tham khảo:

  • Cây thực sinh: 4.000 đ/cây
  • Cây ghép: 9.000 đ/cây

Giống cà phê TR9 (414)

Giống cà phê này xuất phát từ Đắk Lắk, đã trải qua quá trình kiểm nghiệm và được công nhận bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Đây là một giống cà phê lâu năm, được đánh giá cao về chất lượng. Nếu bạn đang phân vân về việc chọn giống cà phê, TR9 là một lựa chọn tốt.

Đặc điểm:

  • Sinh trưởng nhanh, chiều cao trung bình, với cây có tán rộng và phân cành nhiều. Lá cây có hình mũi mác, màu xanh tươi khi trưởng thành.
  • Quả cà phê có kích thước từ trung bình đến lớn, chín có màu huyết dụ, có cuống giòn, dễ thu hoạch. Hạt cà phê TR9 lớn hơn so với các giống khác, với năng suất trung bình từ 4-7 tấn/hecta.
  • Thời gian thu hoạch chủ yếu diễn ra vào tháng 12.
  • Chất lượng hạt: Tỉ lệ tươi/nhân là 4,2 đến 4,3, với hạt loại 1 đạt giá trị cao trên 90%.

Ưu điểm: Giống này sinh trưởng nhanh, mạnh mẽ, và sự xuất hiện nhiều cành thứ cấp. Nó cũng có khả năng kháng bệnh gỉ sắt và nấm hồng.

Nhược điểm: Cần được trồng tập trung để thuận tiện cho việc thu hoạch, và kiểu hình và kiểu sinh trưởng không phù hợp với mật độ cao.

Giá cây giống tham khảo:

  • Giá cây cà phê ghép: 8.000-10.000 đ/cây
  • Cây thực sinh: 4.000-6.000 đ/cây
  • Giá hạt giống: 400.000-500.000 đ/kg

Giống cà phê dây Thuận An – Đăk Mil

Đây là giống có nguồn gốc từ huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông, là một sự lựa chọn đáng xem xét cho những người nông dân. Mặc dù ra đời muộn so với một số giống khác, nhưng phẩm chất và năng suất của giống này không thua kém trên thị trường cà phê.

Giống cà phê dây Thuận An – Đăk Mil
Cà phê dây Thuận An Đăk Mil thuận tiện cho việc thu hoạch và bảo quản, là sự lựa chọn đáng cân nhắc khi chưa biết nên trồng giống cà phê nào.

Đặc điểm:

  • Chiều cao cây trung bình, với tán cây không quá rộng và cành rũ. Quả sai, to, vỏ mỏng, và không rụng khi chín. Năng suất trung bình đạt khoảng 6-8 tấn/hecta.
  • Thời gian thu hoạch chủ yếu diễn ra vào tháng 1 – 2.
  • Chất lượng hạt: Tỉ lệ tươi/nhân là 4,1, với hạt loại 1 đạt giá trị gần 100%.

Ưu điểm: Tốc độ sinh trưởng nhanh, năng suất cao và ổn định, khả năng chịu đựng hạn hán, và sự kháng bệnh gỉ sắt và nấm hồng. Quả không rụng khi chín, giúp thu hoạch và bảo quản thuận tiện.

Giá cây giống tham khảo:

  • Giá cây ghép: 8.000 – 10.000 đ/cây giống
  • Giá cây giống thực sinh: 4.000 – 6.000 đ/cây giống
  • Giá hạt giống: 400.000 đ/kg

Giống cà phê Thiên Trường

Giống cà phê Thiên Trường là một sự lựa chọn tiếp theo mà bà con nông dân có thể xem xét khi quyết định chọn giống cà phê cho canh tác. Đặc điểm nổi bật của giống này là lá cây to, màu xanh đậm và bóng; quả cũng lớn, có lớp vỏ ngoại tương đối dày; cành cây to, khỏe mạnh và cứng cáp.

Ưu điểm:

  • Sinh trưởng và phát triển tốt ở những khu vực đất đai không tốt như đất cằn, đất chứa nhiều sỏi đá, và đất bạc màu.
  • Khả năng chịu hạn tốt và khả năng chống lại sâu bệnh cao.
  • Quả chín đồng loạt, thuận tiện cho quá trình thu hoạch.
  • Năng suất năm đầu có thể đạt khoảng 8-9 tấn/ha, và những năm sau đạt khoảng 6-7 tấn/ha.

Nhược điểm của giống này bao gồm quả chín dễ rụng khi có mưa, và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với công việc cắt tỉa và tạo hình cho cây.

Giá cây giống tham khảo:

  • Cây ghép: 14.000 đ/cây
  • Cây thực sinh: 5.000 đ/cây

Giống cà phê lá xoài

Giống cà phê lá xoài có những đặc điểm đặc trưng, bao gồm lá cây dài, nhỏ, nhọn, với hình dáng gần giống như lá xoài. Cây phát triển mạnh, tạo nhiều cành thứ cấp, dễ tạo tán, và quả có màu xanh đậm. Giống cà phê này được biết đến với khả năng chống lại bệnh gỉ sắt, với năng suất trung bình khoảng 6 – 8 tấn/ha. Giá hạt giống cho giống cà phê lá xoài thường dao động khoảng 400.000đ/kg.

Nên trồng giống cà phê nào cho vườn nhà ?

Trên đây là một số giống cà phê được đánh giá cao hiện nay. Để quyết định “nên trồng giống cà phê nào,” bà con nông dân cần xem xét các yếu tố như khí hậu, đất đai, và độ cao của khu vực trồng để có lựa chọn phù hợp với điều kiện cụ thể của họ.

Ngoài việc chọn giống cà phê phù hợp, quan trọng là bà con nông dân phải chú ý đến quá trình chăm sóc, bón phân, và phòng trừ sâu bệnh để đảm bảo sự thành công của vườn cà phê. Cánh Diều Việt cung cấp giải pháp máy bay phun thuốc cho cây cà phê, giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong việc phun thuốc trừ sâu bệnh, đồng thời giảm thiểu công sức và thời gian làm việc của bà con nông dân.

Với giải pháp này, bà con có thể tiết kiệm chi phí, thời gian, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đồng thời bảo đảm an toàn cho sức khỏe và giảm tác động đối với môi trường.

Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bà con nông dân khi quyết định canh tác cây cà phê. Chúc bà con thành công trong hành trình của mình.

Bài viết liên quan: 

Chia sẻ bài viết

Theo dõi trên

5/5 – (2 bình chọn)
Picture of Lê Anh Tú
Lê Anh Tú
Picture of Lê Anh Tú
Lê Anh Tú

Kết nối với tôi qua

CEO Lê Anh Tú là người thành lập Công Ty Cổ Phần Phần Thiết Bị Bay Cánh Diều Việt, với khao khát phát triển Cánh Diều Việt trở thành đơn vị hàng đầu về cung ứng lĩnh vực máy bay phun thuốc tại thị trường Việt Nam. Đến nay, ông đã có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thiết bị máy bay nông nghiệp, sửa chữa và bảo trì máy. Sự ra đời của Cánh Diều Việt chính là một cột mốc lớn đánh dấu những nỗ lực của CEO Lê Anh Tú trong thời gian qua.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *