Cây ngô là một đề tài hấp dẫn mang trong mình nhiều điều thú vị đang chờ đợi để khám phá. Từ sự vươn lên cao của thân cây đến những bông hoa vàng rực rỡ, mọi chi tiết đều mang một vẻ đẹp kỳ diệu. Chúng ta hãy bắt đầu khám phá quá trình phát triển của cây ngô, cấu trúc lá phức tạp và khả năng chống chọi với những thời tiết khắc nghiệt.
Bài viết dưới đây, Cánh Diều Việt sẽ giúp chúng ta thấy rõ vẻ đẹp tự nhiên đặc biệt của cây ngô và hiểu sâu hơn về cấu trúc phức tạp của nó.
Giới thiệu về cây ngô
Cây ngô (Zea mays L.), một loại cây nông nghiệp một lá mầm thuộc chi Zea và họ hòa thảo (Poaceae, hay còn được gọi là Gramineae), đã tồn tại từ hàng ngàn năm trước đây và trở thành một phần quan trọng trong đời sống của con người. Ở Việt Nam, có nhiều giống ngô với các đặc điểm khác nhau, như chiều cao cây, thời gian sinh trưởng, khả năng chống chịu sâu bệnh và sự thích ứng với các điều kiện ngoại cảnh đa dạng. Mặc dù có sự đa dạng này, cây ngô vẫn chia sẻ những đặc điểm chung về hình thái và giải phẫu.
Bộ phận của cây ngô bao gồm rễ, thân, lá, hoa (bông cờ, bắp ngô) và hạt. Nhờ vào sự kết hợp giữa những đặc điểm độc đáo và khả năng thích ứng linh hoạt, cây ngô đã trở thành một trong những cây trồng quan trọng nhất trên thế giới, cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng và nguyên liệu cho ngành công nghiệp.
Cấu tạo của cây ngô
Rễ ngô
Hệ rễ của cây ngô đại diện cho loại hệ rễ chùm phổ biến trong họ hòa thảo. Sự phát triển và mở rộng của hệ rễ phụ thuộc vào giống cây, độ phì nhiêu và độ ẩm của đất.
Cây ngô có ba loại rễ chính: rễ mầm, rễ đốt và rễ chân kiềng.
Rễ mầm
Rễ mầm của cây ngô gồm hai loại: rễ mầm sơ sinh và rễ mầm thứ sinh.
- Rễ mầm sơ sinh (còn được gọi là rễ chính) là cơ quan đầu tiên xuất hiện sau khi hạt ngô nảy mầm. Cây ngô thường có một rễ mầm sơ sinh duy nhất. Sau một thời gian ngắn, rễ mầm sơ sinh phát triển lông hút và nhánh. Thường thì rễ mầm sơ sinh ngừng phát triển, khô đi và biến mất sau khi cây ngô có 3 lá. Tuy nhiên, đôi khi rễ này cũng có thể tồn tại lâu hơn, phát triển đến độ sâu lớn để cung cấp nước cho cây, đặc biệt ở những giống cây chịu hạn.
- Rễ mầm thứ sinh (còn được gọi là rễ phụ hoặc rễ mầm phụ) xuất hiện sau rễ mầm sơ sinh và thường có số lượng từ 3 đến 7. Tuy nhiên, không phải tất cả các cây ngô đều có rễ mầm thứ sinh. Rễ mầm thứ sinh và rễ mầm sơ sinh cùng tạo thành hệ rễ tạm thời, cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây trong khoảng thời gian 2-3 tuần đầu. Sau đó, vai trò này được chuyển giao cho hệ rễ đốt.
Rễ đốt
Rễ đốt của cây ngô (còn được gọi là rễ phụ cố định) bắt đầu phát triển từ các đốt thấp của thân cây, xếp vòng quanh các đốt dưới mặt đất khi cây ngô đã có 3-4 lá. Mỗi đốt của cây ngô thường có từ 8 đến 16 rễ đốt. Rễ đốt phát triển sâu xuống đất và có thể đạt chiều sâu lên đến 2,5 mét, thậm chí có trường hợp đạt đến 5 mét. Tuy nhiên, khối lượng chính của rễ đốt nằm ở lớp đất phía trên.
Rễ đốt đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và các chất dinh dưỡng suốt quá trình sinh trưởng và phát triển của cây ngô. Nhờ khả năng ăn sâu xuống đất, rễ đốt có thể tiếp nhận nước và chất dinh dưỡng từ các tầng đất sâu hơn, giúp cây ngô duy trì sự phát triển mạnh mẽ. Rễ đốt chịu trách nhiệm cung cấp nguồn tài nguyên cần thiết cho cây ngô trong suốt quá trình của nó.
Rễ chân kiềng
Rễ chân kiềng (còn được gọi là rễ neo hoặc rễ chống) phát triển quanh các đốt gần mặt đất của cây ngô. Rễ chân kiềng có kích thước to, bề mặt nhẵn, ít phân nhánh và không có rễ con hay lông hút ở phần trên mặt đất. Chức năng chính của rễ chân kiềng là bám chặt vào đất, giúp cây ngô có khả năng chống đỡ và ổn định trong quá trình sinh trưởng.
Bên cạnh vai trò chính là cung cấp sự hỗ trợ cơ học, rễ chân kiềng cũng tham gia vào quá trình hút nước và chất dinh dưỡng. Mặc dù không phải là cơ quan chính để hấp thụ, rễ chân kiềng có thể hút nước và chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh, đóng góp vào việc cung cấp nguồn tài nguyên cần thiết cho cây ngô. Rễ chân kiềng là một phần quan trọng trong hệ rễ của cây ngô, đảm bảo sự ổn định và hỗ trợ chống đỡ trong quá trình phát triển của nó.
Thân ngô
Thân ngô (Zea mays L.) là một phần quan trọng của cây ngô, chịu trách nhiệm mang các cành lá, hoa và bắp ngô. Thân ngô có cấu trúc vững chắc và linh hoạt, cho phép cây ngô phát triển mạnh mẽ trong suốt quá trình sinh trưởng.
Thân ngô thường có chiều cao từ 1,5 đến 3 mét, tùy thuộc vào giống cây và điều kiện môi trường. Thân có màu xanh với các đốt liên tiếp, cách đều nhau và có sự chia cành đều trên chiều dài của cây. Mỗi đốt trên thân ngô mang một lá kép phức tạp và một bông hoa ở nách lá.
Thân ngô cung cấp hệ thống dẫn chất, chuyển đổi và lưu trữ các chất dinh dưỡng cho toàn bộ cây. Nó chịu trách nhiệm vận chuyển nước, khoáng chất và các chất hữu cơ từ rễ đến các bộ phận khác của cây. Thân cũng là nơi diễn ra quá trình quang hợp, trong đó các lá trên thân ngô tiếp nhận ánh sáng mặt trời để tạo năng lượng cho cây.
Qua cấu trúc vững chắc và chức năng quan trọng, thân ngô đảm bảo sự phát triển và khả năng chịu tải của cây trong suốt quá trình sinh trưởng, từ khi mầm nảy mầm cho đến khi trổ bông và phát triển bắp ngô.
Lá ngô
Lá ngô (Zea mays L.) có thể được chia thành bốn loại dựa trên vị trí trên thân và hình dạng:
- Lá mầm: Đây là loại lá đầu tiên xuất hiện khi cây ngô còn nhỏ, chưa phân biệt được phiến lá với vỏ bọc lá.
- Lá thân: Lá này mọc trên đốt thân của cây ngô và có mầm nách ở kẽ chân lá.
- Lá ngọn: Đây là loại lá mọc ở ngọn cây, không có mầm nách ở kẽ lá.
- Lá bắp: Lá bắp là những lá bọc quanh bắp ngô.
Lá ngô điển hình bao gồm bẹ lá (cuống lá), phiến lá (bản lá) và thìa lìa (lưỡi lá). Tuy nhiên, có một số giống ngô không có thìa lìa, khiến lá gần như thẳng đứng theo cây.
- Bẹ lá (cuống lá): Bẹ lá gắn chặt vào thân cây và có nhiều lông trên bề mặt của nó.
- Phiến lá (bản lá): Phiến lá thường rộng, dài, với mép lá lượn sóng. Một số giống ngô có lông tơ trên phiến lá. Chiều dài của lá từ gần gốc đến lá mang bắp trên cùng thường là ngắn hơn, và sau đó chiều dài của lá giảm dần.
- Thìa lìa (lưỡi lá): Thìa lìa nằm giữa bẹ lá và phiến lá, gần sát với thân cây. Trong trường hợp không có thìa lìa, lá ngô gần như thẳng đứng và ôm lấy thân cây.
Số lượng lá, chiều dài, chiều rộng, độ dày, lông tơ, màu lá, góc lá và gân lá có thể thay đổi tùy thuộc vào từng giống khác nhau. Số lượng lá thường là đặc điểm ổn định ở cây ngô và có liên quan mật thiết với số đốt và thời gian sinh trưởng. Giống ngô ngắn ngày thường có khoảng 15-16 lá, giống ngô trung bình có khoảng 18-20 lá, và giống ngô dài ngày thường có hơn 20 lá.
Hoa ngô và bắp ngô
Ngô là một loài cây có hoa đặc biệt với tính chất khác nhau của cơ quan sinh sản. Trên cùng một cây ngô, có hai loại hoa khác nhau: hoa đực (bông cờ) và hoa cái (bắp), và chúng nằm ở các vị trí khác nhau trên cây.
Hoa ngô( Bông cờ)
Hoa đực, hay còn được gọi là bông cờ, thường nở ở đỉnh của cây và được xếp thành chùm gồm một trục chính và nhiều nhánh. Bông cờ thường nhỏ, được gọi là bông chét, bông con hoặc gié.
Mỗi bông nhỏ bao gồm hai vỏ màu nâu hình bầu dục, được gọi là vỏ trấu, có gân và lông tơ. Trong mỗi bông nhỏ, có hai hoa: một hoa có cuống dài và một hoa có cuống ngắn. Một bông nhỏ có thể có một hoặc ba hoa.
Trên mỗi hoa, ta có thể nhìn thấy các dấu vết thoái hoá và dấu tích của nhụy hoa cái, xung quanh có ba chỉ đực mang ba nhị đực và hai mày nhỏ được gọi là vẩy tương ứng với tràng hoa.
Bắp ngô
Hoa cái của ngô, được gọi là bắp ngô, xuất phát từ các chồi nách giữa các lá, nhưng chỉ có 1-3 chồi trên thân mới hình thành thành bắp ngô. Hoa cái có cuống chứa nhiều đốt ngắn, mỗi đốt trên cuống có một lá bi bọc. Trên trục chính của hoa cái (cùi, lõi ngô), hoa mọc thành từng đôi bông nhỏ.
Mỗi bông nhỏ chứa hai hoa, nhưng chỉ có một hoa phát triển thành hạt, trong khi hoa kia thoái hoá. Phía bên ngoài của hoa có hai mày (mày ngoài và mày trong). Ngay sau mày ngoài, có dấu vết của nhị đực và hoa cái thoái hoá thứ hai; ở giữa là bầu hoa, trên bầu hoa có một núm và vòi nhụy dài hình thành râu.
Râu của ngô có hình dạng dài và thuôn, giống như một búi tóc, ban đầu có màu xanh lục, sau đó chuyển dần sang màu đỏ hoặc vàng. Trên râu có nhiều lông tơ và chất tiết, làm cho phấn hoa dễ dàng bám vào và có khả năng nảy mầm.
Hạt ngô
Hạt ngô là một loại quả dính, bao gồm năm phần chính: vỏ hạt, lớp aleurone, phôi, nội nhũ và chân hạt. Vỏ hạt là một lớp màng mịn bao quanh bề ngoài của hạt. Lớp aleurone nằm dưới vỏ hạt và bao phủ nội nhũ cũng như phôi. Nội nhũ là phần chính của hạt và chứa các tế bào dự trữ chất dinh dưỡng. Nội nhũ được chia thành hai phần: nội nhũ bột và nội nhũ sừng. Tỷ lệ giữa nội nhũ bột và nội nhũ sừng phụ thuộc vào chủng loại và giống ngô.
Phôi ngô chiếm 1/3 thể tích của hạt và bao gồm các phần: ngù (phần ngăn cách giữa nội nhũ và phôi), lá mầm, trụ dưới lá mầm, rễ mầm và chồi mầm.
Các hạt ngô có kích thước tương tự như hạt đậu Hà Lan và bám chặt lại với nhau tạo thành các hàng tương đối đồng đều xung quanh một lõi trắng, tạo thành bắp ngô. Mỗi bắp ngô có chiều dài khoảng từ 10 đến 25 cm và chứa từ 200 đến 400 hạt. Các hạt có màu sắc đa dạng như đen, xám xanh, đỏ, trắng và vàng.
Các giai đoạn phát triển của cây ngô
- Gieo hạt và nảy mầm: Quá trình bắt đầu khi hạt giống ngô được gieo vào đất. Dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm, hạt giống ngô sẽ nảy mầm. Một rễ chính sẽ phát triển từ hạt giống và hướng xuống đất, trong khi lưỡi cây (cotyledon) sẽ phát triển lên thành cánh hoa (plumule).
- Phát triển cây non: Khi cây ngô còn non, rễ chính và lưỡi cây tiếp tục phát triển. Các lá non bắt đầu hình thành và bước đầu tham gia vào quá trình quang hợp để sản xuất năng lượng. Cây non sẽ tăng kích thước và củng cố hệ thống rễ.
- Phát triển cây trưởng thành: Khi cây ngô trưởng thành, thân cây sẽ tiếp tục phát triển và trở nên cao hơn. Rể phụ sẽ phát triển từ rễ chính, tạo ra một hệ thống rễ phức tạp và mạnh mẽ. Lá cây ngô sẽ phát triển và mở rộng diện tích bề mặt để hấp thụ ánh sáng mặt trời và tham gia quá trình quang hợp.
- Ra hoa và thụ phấn: Cây ngô sẽ phát triển hoa, thường nằm ở đỉnh của cây. Hoa ngô gồm nhụy hoa đực và nhụy hoa cái. Nhụy hoa đực chứa phấn hoa, còn nhụy hoa cái có cánh nhụy chứa bộ phận thụ tinh. Quá trình thụ phấn xảy ra khi phấn hoa từ nhụy hoa đực tiếp xúc và chuyển tới nhụy hoa cái, tạo điều kiện để phôi thai hình thành.
- Hình thành trái ngô: Sau khi thụ phấn thành công, nhụy hoa cái sẽ phát triển thành trái ngô. Trái ngô sẽ tăng kích thước và hình dạng, và hạt ngô bên trong sẽ phát triển và trưởng thành. Khi trái ngô đạt đến mức chín, nó sẽ được thu hoạch và sử dụng cho các mục đích thực phẩm hoặc công nghiệp.
Bài viết liên quan:
- Quy Trình Kỹ Thuật Trồng Ngô Đúng Và Hiệu Quả
- Đặc Điểm Hình Thái Và Các Giai Đoạn Phát Triển Của Cây Ngô
- Thời Vụ Trồng Ngô Ở Miền Bắc
- Giá ngô (bắp) hôm nay bao nhiêu?