Nhu cầu dinh dưỡng của cây cà phê là yếu tố quyết định đối với việc nâng cao năng suất và chất lượng của trái cà phê. Bà con nông dân cần kiến thức và kỹ năng để duy trì sự cân bằng và tối ưu hiệu suất. Mặc dù có thể nhận biết được triệu chứng thiếu dinh dưỡng, nhưng việc giải quyết vấn đề vẫn khó khăn. Cần tìm giải pháp hiệu quả. Hãy cùng Cánh Diều Việt tìm hiểu chi tiết trong bài viết phía bên dưới nhé!
Nhu cầu dinh dưỡng của cây cà phê gồm những yếu tố nào?
Cây cà phê cần 16 nguyên tố dinh dưỡng để đảm bảo sự phát triển và sản xuất hiệu quả. Các nguyên tố này có thể được phân chia thành bốn nhóm dựa trên chức năng và mức độ quan trọng:
- Nhóm 1: Cacbon, Oxy và Hydro: Các nguyên tố này được cây cà phê sử dụng từ nước và không khí trong quá trình quang hợp để tạo ra glucose.
- Nhóm 2: Nitơ, Phospho và Kali (N, P, K): Đây là các chất dinh dưỡng cần thiết lớn cho sức khỏe và phát triển của cây cà phê. Chúng thường được bổ sung thông qua phân bón.
- Nhóm 3: Canxi, Magie và Lưu Huỳnh: Các chất dinh dưỡng này được gọi là “trung lượng” vì cây cà phê cần chúng ở mức độ ít hơn so với các chất dinh dưỡng trong nhóm 2.
- Nhóm 4: Kẽm, Bo, Mangan, Molybden, Sắt, Đồng và Clo: Đây là các nguyên tố vi lượng, được cây cà phê cần ít hơn nhưng vẫn cần thiết cho sự phát triển và sản xuất.
Để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cây cà phê, phân bón có thể được sử dụng để cung cấp các nguyên tố từ nhóm 2 đến nhóm 4. Tuy nhiên, một nguyên tắc quan trọng trong nông nghiệp, được phát triển bởi Carl Sprengel và Justus von Liebig, là “Định luật về yếu tố giới hạn”.
Điều này ngụ ý rằng sự phát triển của cây cà phê không phụ thuộc vào tổng số lượng dinh dưỡng có sẵn, mà phụ thuộc vào nguồn dinh dưỡng khan hiếm nhất (yếu tố giới hạn). Nói cách khác, nếu một nguyên tố dinh dưỡng bị thiếu hụt, nó sẽ hạn chế sự phát triển của cây, bất kể mức độ của các nguyên tố khác.
Chất dinh dưỡng đa lượng
Nitơ (N)
Nitơ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất cà phê, với tỷ lệ thiệt hại năng suất lên đến 60% khi không có phân bón bổ sung. Nhu cầu nitơ của cây tăng khi chúng phát triển. Hàm lượng N trong cây cà phê biến động từ 1,5 – 3,0% trọng lượng khô. Đạm được cây lấy từ đất ở dạng NH4+ và NO3–, sau đó chuyển hóa thành amino acid và protein. Nitơ là yếu tố chính thúc đẩy quá trình sinh trưởng và hình thành năng suất của cây.
Cây cà phê trồng dưới ánh nắng mặt trời cần nhiều nitơ hơn so với cây trồng dưới bóng mát. Trong mùa mưa và giai đoạn quả phát triển, cây càng cần nhiều nitơ. Phân bón amoni nitrat (NH4NO3) và urê (CO(NH2)2) là những nguồn nitơ phổ biến để bổ sung cho cây cà phê.
Photpho (P)
Phospho (P) là một chất dinh dưỡng quan trọng trong cây cà phê, nhưng khác với nitơ, phospho ít di chuyển trong đất. Sự hấp thụ phospho phụ thuộc chủ yếu vào mức độ có sẵn xung quanh rễ cây. Việc sử dụng các loại nấm cộng sinh như mycorrhizae có thể cải thiện quá trình hấp thụ phospho bằng cách cung cấp cho cây thêm nước và chất dinh dưỡng.
Trong khi đó, nitơ có khả năng di chuyển nhiều hơn trong đất, và việc thay đổi khoảng cách giữa các cây có thể ảnh hưởng đến cân bằng giữa nitơ và phospho cần thiết. Sự tích tụ lân dư thừa từ việc sử dụng phân bón có thể xảy ra do khả năng di chuyển hạn chế của nó trong đất.
Hiện tượng thiếu phospho thường xuất hiện trong các vườn cà phê sau khi thu hoạch, nhưng không nên quá lo lắng. Điều chỉnh việc tưới nước có thể khắc phục tình trạng này. Trong trường hợp thiếu phospho nghiêm trọng, có thể sử dụng hợp chất phốt phát kali (KH2PO4 hoặc K2HPO4) để phun lên cây cà phê 2 lần, cách nhau khoảng 20-30 ngày, nhằm giải quyết triệt để tình trạng thiếu hụt này.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều phân bón phospho, đặc biệt là phospho nung chảy, có thể không chỉ không tăng năng suất cây cà phê mà còn gây ra những vấn đề khác. Lượng phospho dư thừa có thể ức chế khả năng hấp thụ kẽm của cây và tương tác không lợi với kali trong đất, qua đó ảnh hưởng đến hấp thụ của cây thông qua hàm lượng Ca và Mg trong phân bón, nếu chúng có mặt ở mức độ cao.
Kali (K)
Kali, mặc dù ít bị hạn chế hơn so với nitơ và phospho trong đất trồng cà phê, vẫn là một chất dinh dưỡng không thể thiếu. Trong trường hợp chỉ có phân bón chứa N và P, sự phát triển của cây sẽ tăng lên, dẫn đến nhu cầu về kali cũng tăng lên và trở thành chất dinh dưỡng thiết yếu. Các thử nghiệm ở Ethiopia đã chứng minh tác dụng tích cực của việc bón phân kali vừa phải trong việc tăng năng suất.
Kali đặc biệt quan trọng trong việc phát triển trái cây chất lượng cao, ảnh hưởng đến màu sắc, hình dạng và hương vị của quả. Trong quá trình phát triển quả, nhu cầu kali của cây cà phê tăng lên, và hàm lượng kali trong lá có thể giảm đáng kể do được chuyển từ lá vào quả. Điều này dẫn đến hiện tượng lá già trên các cành mang quả thường thể hiện triệu chứng của thiếu kali.
Các triệu chứng thiếu kali thường bắt đầu ở lá già trên các cành mang nhiều quả. Các vết nâu xuất hiện ở rìa lá sau đó lan dần vào bên trong phiến lá, cuối cùng dẫn đến việc rụng lá. Trong giai đoạn phát triển quả, thiếu kali có thể dẫn đến việc quả rụng nhiều, quả không đạt kích thước và chất lượng mong muốn.
Kali tham gia vào hoạt động của nhiều enzym, hỗ trợ quá trình tổng hợp protein và các hợp chất hữu cơ trong cây. Bổ sung đủ kali giúp cây hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, tăng khả năng chịu hạn và sâu bệnh, giảm tỷ lệ rụng quả và cải thiện trọng lượng và chất lượng quả.
Chất dinh dưỡng trung và vi lượng
Các chất dinh dưỡng vi lượng, chẳng hạn như kẽm, magiê, bo, sắt và đồng, tất cả đều đóng những vai trò nhỏ nhưng quan trọng trong việc duy trì chức năng thích hợp của cây. Sự thiếu hụt các yếu tố này có thể dẫn đến các triệu chứng thể chất khác nhau ở cây cà phê. Chúng thường chỉ được bổ sung sau một thời gian dài thâm canh canh hoặc khi các triệu chứng của sự thiếu hụt cụ thể xuất hiện – chẳng hạn như lá non có màu đồng bất thường do thiếu canxi.
Canxi (Ca)
Canxi là một trong những chất dinh dưỡng trung lượng quan trọng đối với cây cà phê, tham gia vào cấu tạo tế bào và tăng tính chống chịu với môi trường của cây. Mặc dù hầu hết đất trồng cà phê cung cấp lượng canxi đủ cho cây, nhưng trong trường hợp thiếu hụt, việc bổ sung canxi là cần thiết.
Các biểu hiện của cây cà phê thiếu canxi thường là lá non bị vàng từ rìa lan dần vào giữa lá. Lá cũng có thể có màu xanh hơi tối dọc hai bên gân chính, và lá già có thể có các triệu chứng tương tự. Thiếu canxi cũng làm cho vách tế bào mỏng, dễ bị tổn thương bởi côn trùng và nấm gây hại.
Để bổ sung canxi cho cây cà phê, có thể sử dụng phân bón vôi hoặc bột đôlômit. Một liều lượng phù hợp là khoảng 500 – 700 kg/ha với vôi, hoặc 2000 – 2500 kg/ha với bột đôlômit.
Magiê (Mg)
Magiê là một chất dinh dưỡng quan trọng khác cho cây cà phê, tham gia vào quá trình quang hợp và các phản ứng enzim liên quan đến chuyển hóa năng lượng của cây. Thiếu hụt magiê có thể dẫn đến các triệu chứng như lá già màu vàng từ gân phụ hoặc chính, sau đó lan rộng ra rìa lá.
Lá cũng có thể có vệt xanh dọc theo gân chính và gân phụ, tạo nên dạng hình xương cá trên nền vàng. Việc bổ sung magiê nhanh chóng có thể thực hiện bằng cách phun Magiê nitrat hoặc Magiê sunphat với liều lượng và tần suất phù hợp.
Bổ sung canxi và magiê cho cây cà phê không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của cây mà còn giúp tăng cường khả năng chịu đựng của chúng trước các tác động bên ngoài như sâu bệnh và điều kiện thời tiết bất lợi.
Lưu huỳnh (S)
Lưu huỳnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo thành chlorophyll, thành phần chính của diệp lục, giúp cây cà phê hấp thụ năng lượng từ ánh sáng mặt trời để tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Ngoài ra, lưu huỳnh cũng tham gia vào quá trình tổng hợp protein từ 3 acid amin, hoạt hóa men và tổng hợp vitamin. Đặc biệt, nó còn giúp tạo ra các hợp chất thơm cho hạt cà phê, cải thiện tính chất chịu hạn và chịu nhiệt của cây. Lưu huỳnh được hấp thụ qua rễ dưới dạng ion SO42- và có hàm lượng biến động trong lá và hạt cà phê.
Biểu hiện của cây cà phê thiếu lưu huỳnh thường thấy ở các lá non trên ngọn, khiến chúng có màu vàng hoặc bạc trắng. Cây bị thiếu lưu huỳnh có thể thể hiện bằng việc lá trở nên nhỏ hơn bình thường và có dạng bạc trắng. Hiện tượng này thường xuất hiện ở những vườn cà phê kiến thiết cơ bản vào cuối mùa khô đầu mùa mưa.
Để phòng trị, có thể sử dụng các phương pháp bón phân chứa lưu huỳnh như SA hoặc sun phát kẽm. Dùng dung dịch SA với nồng độ từ 0,30 – 0,50% hoặc sun phát kẽm phun 2 lần cách nhau 15 – 20 ngày để chữa bệnh thiếu lưu huỳnh cho cây cà phê. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng các loại phân bón lá chứa lưu huỳnh để phun cho cây nhằm phòng trị hiện tượng này.
Bo (B)
Bo có vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự phát triển của cây cà phê, bao gồm tăng số đốt, số cành dự trữ và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hình thành quả. Cây cà phê hấp thu bor ở dạng các ion như B4O7 2-, HBO32- và BO33-.
Biểu hiện của cây cà phê thiếu bor thường thấy ở lá cây trở nên nhỏ và ngắn hơn bình thường, rìa lá cong về phía ngoài và có dạng mũi mác. Cành thứ cấp có thể mọc thành chùm có dạng hình rẽ quạt và lá có màu xanh ô liu hoặc xanh vàng nhạt ở nửa cuối lá. Hàm lượng bor trong lá của cây cà phê khi bị thiếu dao động từ 15 – 25 ppm.
Để khắc phục, có thể bón borax hoặc acid boric vào đất hoặc phun dung dịch borax hoặc acid boric trên lá cây. Phương pháp này có thể thực hiện hàng năm để đảm bảo cung cấp bo cho cây.
Kẽm (Zn)
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng chịu hạn, chịu nóng và thúc đẩy việc sử dụng và chuyển hóa đạm và lân trong cây cà phê. Nó cũng quan trọng trong quá trình phân hóa mầm hoa, thụ phấn, thụ tinh và hình thành quả.
Biểu hiện của cây cà phê thiếu kẽm thường thấy ở các lá non trên ngọn hoặc ở các lá non ở đầu cành. Lá cây có thể nhỏ hơn bình thường, rìa lá cong cả hai bên và có dạng mũi mác. Lá thường có màu xanh vàng nhạt và đốt bị ngắn lại, gây ra hiện tượng gọi là “bệnh rụt cổ”. Cây cà phê thiếu kẽm cũng thể hiện bằng việc không phân hóa mầm hoa, tỷ lệ hoa bị thối và quả rụng cao.
Để khắc phục, có thể sử dụng dung dịch sun phát kẽm hoặc bón kẽm vào đất. Phun dung dịch sun phát kẽm với nồng độ từ 0,3 – 0,5 % vào tháng 6,7 từ 2 – 3 lần cách nhau 20 – 25 ngày. Cũng có thể bón vào đất với lượng từ 15 – 25 kg ZnSO4.7H2O/ha để cung cấp kẽm cho cây cà phê.
Sắt (Fe)
Sắt không có vai trò quan trọng đối với sinh trưởng và phát triển của cây cà phê nhưng làm cho màu hạt cà phê đẹp hơn. Cây cà phê hấp thu sắt ở dạng ion Fe2+ và Fe3+.
Biểu hiện của cây cà phê thiếu sắt thường thấy
ở các lá non khi chúng bắt đầu chuyển sang màu vàng, nhưng gân lá vẫn giữ màu xanh, tạo ra hình ảnh mắt lưới. Hạt cà phê cũng có thể bị ảnh hưởng, có thể trở nên vàng hoặc có màu hổ phách.
Để phòng trị, có thể sử dụng sắt chelate hoặc phun dung dịch sắt sunfat (FeSO4.nH2O) để cung cấp sắt cho cây cà phê. Lượng bón thường từ 15 – 20 g/cây và có thể thực hiện hàng năm.
Mangan (Mn)
Mangan có vai trò quan trọng trong việc xúc tiến quá trình quang hợp của cây diễn ra tốt hơn. Trên đất có pH thấp, hiện tượng thiếu mangan rất hiếm xảy ra, tuy nhiên, đối với đất rất chua, ngộ độc mangan có thể dễ xảy ra. Cây cà phê hấp thu mangan ở dạng ion Mn2+.
Biểu hiện của cây cà phê thiếu mangan thường thấy ở các lá ở đầu cành, khi chúng bắt đầu chuyển từ màu xanh sang màu vàng. Triệu chứng này thường xuất hiện ở đầu lá và lan dần ra ở diện tích lá lớn hơn, đôi khi lá có màu xanh xen với vàng trắng.
Để phòng trị, có thể phun dung dịch sun phát mangan (MnSO4) 0,4 % kết hợp với nước vôi Ca(OH)2 0,2 % để cung cấp mangan cho cây cà phê. Phương pháp này thường mang lại hiệu quả nhanh nhất.
Việc đảm bảo cung cấp đầy đủ các nguyên tố vi lượng như lưu huỳnh, bo, kẽm, sắt và mangan là rất quan trọng để duy trì sự phát triển và năng suất của cây cà phê. Đồng thời, việc theo dõi và phòng trị các triệu chứng thiếu hụt nguyên tố này cũng là một phần không thể thiếu trong quản lý vườn cà phê.
Bổ sung dinh dưỡng cho cây cà phê
- Thiếu hoặc thừa các nguyên tố dinh dưỡng đều có thể gây vấn đề cho cây cà phê.
- Sự mất cân đối nghiêm trọng giữa các nguyên tố dinh dưỡng cũng có thể xảy ra.
- Tăng lượng chất dinh dưỡng không nhất thiết làm tăng sự phát triển, mà cần tập trung vào các nguyên tố quan trọng nhất.
- Triệu chứng thiếu dinh dưỡng phụ thuộc vào giai đoạn cây và có thể xuất hiện đồng thời, cần xem xét cả yếu tố bón phân và tình trạng bệnh để điều chỉnh.
Phân bón tự nhiên và tổng hợp
- Cả phân bón tự nhiên và tổng hợp đều được sử dụng phổ biến trong trồng cây cà phê.
- Phân bón tự nhiên ít ảnh hưởng đến môi trường và có chi phí thấp hơn.
- Phân hữu cơ cũng có thể cải thiện cấu trúc đất và tăng sự đa dạng sinh học.
- Phân bón tự nhiên bao gồm phân chuồng, phân trộn, và bã cà phê lên men, nhưng không đủ để tối ưu hóa năng suất.
- Phân bón tổng hợp thường kết hợp N, P, K và được sản xuất từ quy trình Haber, giúp tăng sản lượng thực phẩm và duy trì nguồn thực phẩm cho dân số.
Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho quý bà con. Chúc bà con mùa màng bội thu.