Cánh Diều Việt tự hào là thương hiệu được thành lập với sứ mệnh đưa nền nông nghiệp nước ta lên một tầm cao mới. Là công ty cung cấp máy bay nông nghiệp chính hãng tại Việt Nam nên Cánh Diều Việt luôn cam kết mang đến cho bà con những sản phẩm chất lượng với mức giá ưu đãi nhất.
Hiện tại, Cánh Diều Việt chuyên cung cấp các giải pháp nông nghiệp hiện đại hỗ trợ người nông dân có thể tiếp cận và áp dụng được những tiến bộ khoa học – kỹ thuật vào quá trình canh tác, sản xuất. Mục tiêu cuối cùng luôn là tối ưu hóa năng suất, mang lại hiệu quả cao, giảm chi phí đầu tư, giải phóng sức lao động, bảo vệ sức khỏe con người, môi trường cũng như đảm bảo chất lượng nông sản đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Những sản phẩm máy bay xịt thuốc sâu do Cánh Diều Việt cung cấp đều sẽ mang đến cho nhà nông những trải nghiệm vô cùng tuyệt vời. Ngoài ra, khi đến với đơn vị bà con sẽ được tận mắt chứng kiến, cảm nhận cũng như sở hữu cho mình thiết bị công nghệ hiện đại, tối tân nhất thế giới.
Cánh Diều Việt là công ty cung cấp máy bay nông nghiệp chính hãng tại Việt Nam
Là công ty được thương hiệu máy bay không người lái lớn nhất thế giới DJI ủy quyền phân phối chính hãng, Cánh Diều Việt luôn nỗ lực không ngừng để có thể mang lại những trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ tốt nhất đến khách hàng.
Dưới đây là danh sách showroom của Cánh Diều Việt:
| 1 | Số 24/DT759, Xã Phước Tín, TX Phước Long, Tỉnh Bình Phước |
| 2 | Thôn Thống Nhất, Xã Ia Din, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai |
| 3 | Tổ dân phố 6, thị trấn Kiến Đức, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông |
| 4 | Phạm Ngọc Thạch, TT. Tân Hưng, Tân Hưng, Long An |
| 5 | QL26, Cư Huê, Ea Kar, Đắk Lắk |
| 6 | QL20, Ngọc Định, Định Quán, Đồng Nai |
| 7 | 24A QL13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
| 8 | 7 Ngô Quyền, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 9 | 128 Hùng Vương, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 10 | 25 Độc Lập, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 11 | 303 Phan Chu Trinh, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 12 | 62 Yersin, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 13 | 99 Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
| 14 | 41 Mê Linh, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 15 | 115 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 16 | 70 Điện Biên Phủ, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| 17 | 18 Bạch Đằng, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 18 | 3 Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 19 | 222 Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 20 | 50 Nguyễn Thái Học, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
| 21 | 81 Phan Đình Phùng, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
| 22 | 14 Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 23 | 305 Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
| 24 | 44 Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh |
| 25 | 12 Lý Tự Trọng, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 26 | 5 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 27 | 16 Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
| 28 | 110 Hoàng Diệu, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 29 | 47 Tô Hiệu, Quận Lê Chân, Hải Phòng |
| 30 | 312 Ông Ích Khiêm, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 31 | 8 Trần Hưng Đạo, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 32 | 190 Cách Mạng Tháng Tám, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 33 | 36 Quang Trung, Thành phố Nam Định, Nam Định |
| 34 | 100 Võ Thị Sáu, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
| 35 | 121 Lê Duẩn, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 36 | 65 Nguyễn Tất Thành, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
| 37 | 29 Trần Quang Khải, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
| 38 | 77 Phạm Văn Đồng, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
| 39 | 32 Hai Bà Trưng, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
| 40 | 11 Kim Đồng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng |
| 41 | 200 30 tháng 4, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 42 | 48 Nguyễn Lương Bằng, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 43 | 15 An Dương Vương, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 44 | 27 Lý Thái Tổ, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 45 | 9 Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
| 46 | 135 Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
| 47 | 21 Hoàng Liên, Thành phố Lào Cai, Lào Cai |
| 48 | 30 Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 49 | 53 Võ Nguyên Giáp, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 50 | 66 Sương Nguyệt Ánh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 51 | 10 Phan Bội Châu, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 52 | 80 Nguyễn Huệ, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 53 | 129 Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
| 54 | 4 Phan Đình Phùng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 55 | 28 Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 56 | 333 Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
| 57 | 105 Trần Phú, Thành phố Hà Đông, Hà Nội |
| 58 | 61 Pasteur, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| 59 | 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
| 60 | 55 Trần Hưng Đạo, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
| 61 | 2 Nguyễn Du, Thành phố Bến Tre, Bến Tre |
| 62 | 139 Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
| 63 | 40 Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 64 | 72 Phạm Ngọc Thạch, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 65 | 142 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 66 | 280 Lê Duẩn, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 67 | 34 Nguyễn Văn Linh, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên |
| 68 | 116 Nguyễn Huệ, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 69 | 51 Hùng Vương, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 70 | 17 Lê Lợi, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
| 71 | 39 Trần Phú, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 72 | 90 Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
| 73 | 201 Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
| 74 | 67 Hai Bà Trưng, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
| 75 | 155 3 tháng 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 76 | 83 Huỳnh Thúc Kháng, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 77 | 12 Trần Hưng Đạo, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 78 | 24 Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 79 | 500 Võ Văn Kiệt, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 80 | 76 Hoàng Diệu, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
| 81 | 11 Thống Nhất, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 82 | 23 Lê Quý Đôn, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
| 83 | 102 Trần Hưng Đạo, Thành phố Dĩ An, Bình Dương |
| 84 | 43 Nguyễn Tất Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 85 | 60 Nguyễn Văn Trỗi, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 86 | 130 Hùng Vương, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 87 | 18 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 88 | 22 Bà Triệu, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 89 | 91 Phan Chu Trinh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 90 | 144 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 91 | 31 Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
| 92 | 70 Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 93 | 119 Nguyễn Thái Học, Thành phố Hà Giang, Hà Giang |
| 94 | 288 Cách Mạng Tháng 8, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 95 | 59 Ngô Quyền, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 96 | 10 Trần Hưng Đạo, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 97 | 84 Hùng Vương, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
| 98 | 35 Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 99 | 160 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 100 | 11 Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
| 101 | 27 Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 102 | 58 Trần Phú, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 103 | 108 Hùng Vương, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
| 104 | 37 Nguyễn Huệ, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
| 105 | 46 Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
| 106 | 122 Trần Hưng Đạo, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
| 107 | 73 Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 108 | 26 Trần Nhật Duật, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 109 | 180 Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội |
| 110 | 92 Hùng Vương, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 111 | 55 Nguyễn Du, Thành phố Bến Tre, Bến Tre |
| 112 | 111 Phan Đình Phùng, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 113 | 68 Lê Hồng Phong, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 114 | 300 Nguyễn Lương Bằng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 115 | 170 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 116 | 44 Yersin, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 117 | 13 Lê Lợi, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 118 | 69 Nguyễn Trãi, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 119 | 210 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 120 | 85 Nguyễn Chí Thanh, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 121 | 15 Trần Hưng Đạo, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 122 | 71 Hùng Vương, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
| 123 | 106 Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
| 124 | 38 Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 125 | 140 Nguyễn Thái Học, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
| 126 | 63 Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
| 127 | 22 Thống Nhất, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 128 | 95 Nguyễn Huệ, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 129 | 132 Hùng Vương, Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 130 | 57 Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 131 | 118 Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
| 132 | 79 Quang Trung, Thành phố Nam Định, Nam Định |
| 133 | 165 Lê Lợi, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 134 | 310 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 135 | 89 Hùng Vương, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 136 | 150 Lê Lợi, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 137 | 42 Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh |
| 138 | 112 Nguyễn Huệ, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 139 | 76 Quang Trung, Thành phố Hà Giang, Hà Giang |
| 140 | 125 Phan Đình Phùng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 141 | 20 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 142 | 33 Lý Tự Trọng, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 143 | 192 Lê Duẩn, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 144 | 51 Nguyễn Tất Thành, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
| 145 | 28 Nguyễn Trãi, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 146 | 82 Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
| 147 | 114 Trần Hưng Đạo, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 148 | 64 Lý Thường Kiệt, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
| 149 | 103 Nguyễn Huệ, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 150 | 49 Hùng Vương, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
| 151 | 177 Cách Mạng Tháng Tám, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 152 | 220 Đồng Khởi, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
| 153 | 30 Trần Phú, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
| 154 | 93 Hùng Vương, Thành phố Tân An, Long An |
| 155 | 148 Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 156 | 6 Nguyễn Chí Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
| 157 | 30 Quang Trung, Thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 158 | 54 Trần Hưng Đạo, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn |
| 159 | 138 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 160 | 215 Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 161 | 99 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 162 | 104 Âu Cơ, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 163 | 75 An Dương Vương, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 164 | 230 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 165 | 16 Hoàng Hoa Thám, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 166 | 86 Lê Hồng Phong, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 167 | 43 Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 168 | 113 Trần Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 169 | 96 Hùng Vương, Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 170 | 107 Nguyễn Huệ, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
| 171 | 38 Trần Hưng Đạo, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 172 | 152 30 tháng 4, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 173 | 68 Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 174 | 124 Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
| 175 | 87 Quang Trung, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 176 | 145 Hùng Vương, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
| 177 | 74 Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
| 178 | 161 Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
| 179 | 94 Ngô Quyền, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
| 180 | 109 Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
| 181 | 52 Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 182 | 115 Trần Phú, Thành phố Hà Đông, Hà Nội |
| 183 | 205 Nguyễn Văn Cừ, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 184 | 35 Ngũ Hành Sơn, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 185 | 133 Trần Hưng Đạo, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 186 | 78 Hùng Vương, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 187 | 149 Nguyễn Thái Học, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 188 | 97 Nguyễn Tất Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 189 | 126 Trần Phú, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 190 | 65 Hùng Vương, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
| 191 | 111 Nguyễn Huệ, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
| 192 | 47 Cách Mạng Tháng Tám, Thành phố Dĩ An, Bình Dương |
| 193 | 211 Đồng Khởi, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
| 194 | 88 Trần Hưng Đạo, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
| 195 | 158 Hùng Vương, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
| 196 | 15 Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
| 197 | 301 Võ Nguyên Giáp, Thành phố Điện Biên Phủ, Điện Biên |
| 198 | 44 Phan Đình Phùng, Thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 199 | 18 Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Lào Cai |
| 200 | 77 Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Hà Giang |
| 201 | 12 Kim Đồng, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng |
| 202 | 31 Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Sơn La |
| 203 | 19 Hùng Vương, Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái |
| 204 | 5 đường 19/5, Thị trấn Mộc Châu, Sơn La |
| 205 | 102 Trần Hưng Đạo, Thành phố Lai Châu, Lai Châu |
| 206 | 88 Nguyễn Du, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn |
| 207 | 69 Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 208 | 110 Trần Phú, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 209 | 23 Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 210 | 15 Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên |
| 211 | 306 Mê Linh, Quận Lê Chân, Hải Phòng |
| 212 | 42 Bạch Đằng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
| 213 | 199 Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh |
| 214 | 78 Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
| 215 | 50 Lê Lợi, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
| 216 | 16 Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Nam Định |
| 217 | 35 Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
| 218 | 14 Trần Hưng Đạo, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
| 219 | 11 Tô Hiến Thành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 220 | 20 ngõ 5, Phố Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội |
| 221 | 415 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 222 | 90 Lạc Long Quân, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| 223 | 18 Tố Hữu, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 224 | 33 Phố Huế, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 225 | 120 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| 226 | 55 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
| 227 | 168 Quang Trung, Huyện An Lão, Hải Phòng |
| 228 | 25 Cát Bà, Thị trấn Cát Bà, Hải Phòng |
| 229 | 77 Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 230 | 19 Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
| 231 | 310 Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
| 232 | 61 Trần Nhân Tông, Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
| 233 | 88 Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
| 234 | 145 Hùng Vương, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
| 235 | 92 Trần Phú, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 236 | 22 Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
| 237 | 105 Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
| 238 | 30 Tiên Du, Thị trấn Lim, Bắc Ninh |
| 239 | 17 Lý Thường Kiệt, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
| 240 | 29 Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, Nam Định |
| 241 | 12 Trần Hưng Đạo, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam |
| 242 | 80 Lê Hoàn, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam |
| 243 | 4 Lê Đại Hành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
| 244 | 55 Tam Cốc, Huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
| 245 | 202 Tràng An, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
| 246 | 36 Lê Lợi, Thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 247 | 108 Trần Phú, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 248 | 5 Quang Trung, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 249 | 205 Nguyễn Sỹ Sách, Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 250 | 115 Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An |
| 251 | 18 Bình Minh, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
| 252 | 30 Phan Đình Phùng, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
| 253 | 10 Nguyễn Công Trứ, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
| 254 | 44 Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 255 | 12 Hữu Nghị, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 256 | 90 Lê Duẩn, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 257 | 15 Trần Hưng Đạo, Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
| 258 | 11 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 259 | 60 Phan Chu Trinh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 260 | 5 Nguyễn Tri Phương, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 261 | 28 Tố Hữu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 262 | 112 Ông Ích Khiêm, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
| 263 | 30 Ngô Quyền, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 264 | 45 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 265 | 70 Nguyễn Hữu Thọ, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 266 | 16 Võ Văn Kiệt, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 267 | 100 Trần Cao Vân, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 268 | 12 Phan Châu Trinh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 269 | 58 Cửa Đại, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
| 270 | 33 Nguyễn Hoàng, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
| 271 | 19 Hùng Vương, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 272 | 48 Quang Trung, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
| 273 | 110 Phan Bội Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
| 274 | 65 Lê Lợi, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
| 275 | 180 Nguyễn Huệ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
| 276 | 30 An Dương Vương, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
| 277 | 55 Tây Sơn, Thị xã An Nhơn, Bình Định |
| 278 | 140 Trần Hưng Đạo, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 279 | 70 Hùng Vương, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 280 | 16 Trần Phú, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 281 | 96 Thống Nhất, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 282 | 22 Biệt Thự, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 283 | 310 Hùng Vương, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa |
| 284 | 12 Ngô Gia Tự, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
| 285 | 60 đường 21/8, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 286 | 40 Thống Nhất, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 287 | 19 Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
| 288 | 75 Thủ Khoa Huân, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
| 289 | 11 Trần Hưng Đạo, Thị xã La Gi, Bình Thuận |
| 290 | 10 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
| 291 | 39 Võ Văn Kiệt, Phường Phú Thủy, TP. Phan Thiết, Bình Thuận |
| 292 | 101 Lê Hồng Phong, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 293 | 200 Hùng Vương, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
| 294 | 85 Diên Hồng, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
| 295 | 12 Phan Bội Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
| 296 | 40 Phan Đình Phùng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 297 | 15 Hùng Vương, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
| 298 | 55 Nguyễn Tất Thành, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 299 | 10 Lê Duẩn, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 300 | 25 đường 23/3, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông |
| 301 | 112 Hùng Vương, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
| 302 | 30 Trần Hưng Đạo, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 303 | 16 Yersin, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 304 | 80 Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 305 | 150 Trần Phú, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng |
| 306 | 31 Nguyễn Chí Thanh, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 307 | 65 Hùng Vương, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông |
| 308 | 190 Phan Chu Trinh, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
| 309 | 21 Hai Bà Trưng, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
| 310 | 118 Nguyễn Huệ, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 311 | 333 Cách Mạng Tháng 8, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 312 | 10 Yersin, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 313 | 50 Nguyễn Ái Quốc, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
| 314 | 210 Đồng Khởi, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
| 315 | 30 đường 30/4, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 316 | 77 Lê Hồng Phong, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 317 | 16 Nguyễn Văn Trỗi, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 318 | 40 Trần Hưng Đạo, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 319 | 115 Cách Mạng Tháng 8, Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh |
| 320 | 55 Trần Hưng Đạo, Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 321 | 120 Hùng Vương, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước |
| 322 | 35 QL 14, Thị xã Phước Long, Bình Phước |
| 323 | 20 QL 13, Thị xã Bình Long, Bình Phước |
| 324 | 15 QL 1A, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
| 325 | 100 Hùng Vương, Huyện Long Thành, Đồng Nai |
| 326 | 25 Nguyễn Hữu Cảnh, Thành phố Dĩ An, Bình Dương |
| 327 | 40 Ngô Quyền, Thành phố Thuận An, Bình Dương |
| 328 | 19 Thích Quảng Đức, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 329 | 18 Phạm Văn Thuận, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
| 330 | 500 Xa Lộ Hà Nội, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
| 331 | 33 Nguyễn Văn Tiết, Thành phố Thuận An, Bình Dương |
| 332 | 88 Yersin, Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 333 | 150 Hoàng Văn Thụ, Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh |
| 334 | 250 Hùng Vương, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước |
| 335 | 30/4, Phường 3, TP. Tây Ninh, Tây Ninh |
| 336 | 11 Võ Thị Sáu, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 337 | 99 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 338 | 450 đường 30/4, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 339 | 130 Hùng Vương, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
| 340 | 51 Nguyễn Trãi, Thành phố Dĩ An, Bình Dương |
| 341 | 180 Nguyễn An Ninh, Thành phố Dĩ An, Bình Dương |
| 342 | 101 Lê Trọng Tấn, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 343 | 218 Đồng Khởi, Huyện Định Quán, Đồng Nai |
| 344 | 123 QL 20, Huyện Thống Nhất, Đồng Nai |
| 345 | 70 QL 51, Huyện Long Thành, Đồng Nai |
| 346 | 300 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 347 | 115 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 348 | 45 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| 349 | 81 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| 350 | 190 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| 351 | 227 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| 352 | 35 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 353 | 70 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 354 | 145 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 355 | 65 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 356 | 99 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 357 | 120 Calmette, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 358 | 50 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 359 | 30 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 360 | 210 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| 361 | 25 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
| 362 | 80 Vĩnh Hội, Phường 4, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
| 363 | 155 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
| 364 | 110 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 365 | 305 Trần Phú, Phường 8, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 366 | 199 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 367 | 40 Châu Văn Liêm, Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
| 368 | 180 Hậu Giang, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 369 | 33 Tháp Mười, Phường 2, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 370 | 99 Kinh Dương Vương, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 371 | 410 Trần Văn Giàu, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 372 | 102 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 373 | 50 đường số 7, Khu An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
| 374 | 160 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 375 | 85 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 376 | 220 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 377 | 506 Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 378 | 315 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| 379 | 118 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
| 380 | 45 Ông Ích Khiêm, Phường 10, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
| 381 | 200 Minh Phụng, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
| 382 | 99 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
| 383 | 350 Lãnh Binh Thăng, Phường 11, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
| 384 | 170 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 385 | 50 Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 386 | 120 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 387 | 30 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 388 | 15 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 389 | 250 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 390 | 80 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 391 | 44 Phan Đình Phùng, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
| 392 | 105 Phan Xích Long, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
| 393 | 330 Phan Đăng Lưu, Phường 1, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
| 394 | 60 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
| 395 | 159 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
| 396 | 400 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 397 | 110 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 398 | 55 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 399 | 180 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 400 | 30 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 401 | 90 Lê Văn Thọ, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 402 | 250 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 403 | 60 D2 (Nguyễn Gia Trí), Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 404 | 115 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 405 | 55 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 406 | 300 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 407 | 120 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 408 | 70 QL 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 409 | 500 Nguyễn Xí, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 410 | 401 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| 411 | 33 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 412 | 150 Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 413 | 88 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 414 | 101 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 415 | 220 Man Thiện, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 416 | 60 Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 417 | 35 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 418 | 170 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 419 | 99 Trần Não, Phường An Khánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 420 | 111 Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
| 421 | 400 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 422 | 130 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 423 | 50 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 424 | 160 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 425 | 20 Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 426 | 80 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 427 | 140 Tôn Dật Tiên, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
| 428 | 250 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
| 429 | 70 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
| 430 | 110 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
| 431 | 300 QL 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
| 432 | 55 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh |
| 433 | 160 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
| 434 | 25 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 435 | 300 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 436 | 60 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 437 | 111 Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 438 | 85 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 439 | 130 Kênh Tân Hóa, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 440 | 45 Trương Vĩnh Ký, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 441 | 10 QL 22, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
| 442 | 50 Đặng Thúc Vịnh, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
| 443 | 20 QL 50, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
| 444 | 115 Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
| 445 | 33 Trần Đại Nghĩa, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
| 446 | 70 QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An |
| 447 | 40 Nguyễn Hữu Thọ, Huyện Bến Lức, Long An |
| 448 | 15 Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, Thành phố Tân An, Long An |
| 449 | 30 Hùng Vương, Thị xã Kiến Tường, Long An |
| 450 | 112 Ấp Bắc, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 451 | 20 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 452 | 55 QL 1A, Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang |
| 453 | 30 Nguyễn Huệ, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
| 454 | 80 Đồng Khởi, Phường Phú Khương, TP. Bến Tre, Bến Tre |
| 455 | 45 Đoàn Hoàng Minh, Phường 5, TP. Bến Tre, Bến Tre |
| 456 | 10 QL 60, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
| 457 | 19 Nguyễn Văn Tư, Phường 7, TP. Bến Tre, Bến Tre |
| 458 | 60 Phạm Thái Bường, Phường 4, TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long |
| 459 | 115 Trần Đại Quang, Phường 5, TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long |
| 460 | 25 QL 1A, Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long |
| 461 | 90 Lê Thái Tổ, Phường 2, TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long |
| 462 | 30 Võ Văn Kiệt, Phường 7, TP. Trà Vinh, Trà Vinh |
| 463 | 77 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, TP. Trà Vinh, Trà Vinh |
| 464 | 120 Bạch Đằng, Phường 4, TP. Trà Vinh, Trà Vinh |
| 465 | 40 QL 53, Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh |
| 466 | 50 Nguyễn Huệ, Phường 1, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 467 | 15 Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 468 | 88 Nguyễn Sinh Sắc, Phường 1, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 469 | 110 Tôn Đức Thắng, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 470 | 35 Nguyễn Huệ, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 471 | 10 QL 30, Thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp |
| 472 | 45 Hùng Vương, Phường 1, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 473 | 16 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang |
| 474 | 90 Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, An Giang |
| 475 | 30 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Long, TP. Long Xuyên, An Giang |
| 476 | 66 Trần Hưng Đạo, Phường Châu Phú A, TP. Châu Đốc, An Giang |
| 477 | 12 Trưng Nữ Vương, Phường 1, TP. Châu Đốc, An Giang |
| 478 | 25 QL 91, Thị xã Tịnh Biên, An Giang |
| 479 | 40 Nguyễn Văn Thoại, Phường Núi Sam, TP. Châu Đốc, An Giang |
| 480 | 115 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Châu, An Giang |
| 481 | 130 Mạc Thiên Tích, Phường Vĩnh Thanh, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
| 482 | 75 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Vĩnh Quang, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
| 483 | 40 Trần Phú, Thành phố Hà Tiên, Kiên Giang |
| 484 | 15 Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Kiên Giang |
| 485 | 100 Nguyễn Trung Trực, Phường Dương Đông, TP. Phú Quốc, Kiên Giang |
| 486 | 22 Trần Hưng Đạo, Phường Dương Đông, TP. Phú Quốc, Kiên Giang |
| 487 | 55 đường 30/4, Phường Dương Đông, TP. Phú Quốc, Kiên Giang |
| 488 | 10 Bãi Khem, Phường An Thới, TP. Phú Quốc, Kiên Giang |
| 489 | 30 Hùng Vương, Phường An Thới, TP. Phú Quốc, Kiên Giang |
| 490 | 80 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Thới, TP. Phú Quốc, Kiên Giang |
| 491 | 44 Phan Đình Phùng, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 492 | 180 đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 493 | 33 Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 494 | 250 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Cần Thơ |
| 495 | 12 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 496 | 60 Trần Quang Diệu, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Cần Thơ |
| 497 | 10 QL 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ |
| 498 | 70 Nguyễn Trãi, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 499 | 30 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Cần Thơ |
| 500 | 15 Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
| 501 | 88 Trần Hưng Đạo, Phường 5, TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
| 502 | 40 đường 3/2, Phường 1, Thành phố Ngã Bảy, Hậu Giang |
| 503 | 110 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
| 504 | 33 Hùng Vương, Phường 6, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 505 | 105 Phú Lợi, Phường 2, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 506 | 60 Lê Hồng Phong, Phường 3, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 507 | 25 QL 1A, Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
| 508 | 50 Hai Bà Trưng, Phường 1, TP. Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 509 | 120 Trần Phú, Phường 7, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 510 | 35 Võ Thị Sáu, Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 511 | 80 Cao Văn Lầu, Phường 5, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 512 | 44 Trần Huỳnh, Phường 1, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 513 | 70 Nguyễn Tất Thành, Phường 1, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 514 | 112 Ngô Quyền, Phường 9, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 515 | 30 Phan Ngọc Hiển, Phường 4, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 516 | 60 Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 517 | 15 Nguyễn Trãi, Phường 9, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 518 | 5 QL 1A, Thị trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Cà Mau |
| 519 | 22 Lý Văn Lâm, Phường 1, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 520 | 100 Bùi Thị Trường, Phường 5, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 521 | 200 Hùng Vương, Phường 7, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 522 | 18 Ngô Gia Tự, Phường 5, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 523 | 45 Lý Bôn, Phường 2, TP. Cà Mau, Cà Mau |
| 524 | 30 Trần Hưng Đạo, Phường 5, TP. Cà Mau, Cà Mau |







![[Thông báo] Miễn Phí 100% Bảo Hành Linh Kiện Dji Agras 8 miễn phí bảo hành linh kiện dji agras](https://canhdieuviet.vn/wp-content/uploads/mien-phi-bao-hanh-linh-kien-dji-agras.jpg)