Nhân giống cây ăn quả là một trong những phương pháp trồng cây quan trọng giúp sản xuất cây tốt hơn và nhanh chóng. Việc sử dụng các phương pháp nhân giống cây ăn quả đúng cách sẽ giúp cho việc sản xuất cây ăn quả được hiệu quả hơn, đem lại lợi ích kinh tế cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các phương pháp nhân giống cây ăn quả phổ biến nhất để giúp bạn trồng cây thành công.
Các phương pháp nhân giống cây ăn quả
Có ba phương pháp nhân giống cây ăn quả:
Nhân giống hữu tính cây ăn quả: Sử dụng quá trình sinh sản hữu tính, kết hợp hoa cái và hoa đực để tạo ra cây con mang đặc tính từ cả cây mẹ và cây cha.
Gieo hạt cho cây con: Truyền thống nhất, sử dụng hạt giống từ trái cây của cây mẹ và trồng vào đất để tạo ra cây con mới, nhưng không đảm bảo các đặc tính giống cây mẹ.
Nhân giống vô tính: Sử dụng cắt, ghép, cấy mô hoặc chia cành để nhân bản cây ăn quả có đặc tính mong muốn từ cây mẹ mà không cần giao phối hoa.
Phương pháp nhân giống hữu tính cây ăn quả
Phương pháp nhân giống hữu tính là phương pháp nhân giống bằng hạt
Phương pháp sinh sản hữu tính trong nhân giống cây ăn quả là quá trình nhân giống bằng phôi thai của các cơ quan sinh sản của cây mẹ. Phương pháp này giúp duy trì các đặc điểm di truyền của cây mẹ, giúp sản xuất cây giống mới với những đặc tính mong muốn.
Ưu điểm:
- Kỹ thuật đơn giản và dễ thực hiện, không yêu cầu công nghệ phức tạp.
- Chi phí nhân công thấp, giá thành cây giống thường thấp hơn so với các phương pháp khác.
- Tỷ lệ sinh sản cao, mỗi hạt thường có khả năng phát triển thành một cây mới.
- Cây trồng từ hạt thường có tuổi thọ lâu dài.
- Cây trồng từ hạt thường có khả năng thích ứng tốt với môi trường xung quanh.
Nhược điểm:
- Cây con mọc từ hạt thường khó giữ được đặc tính chính xác của cây mẹ, có thể xuất hiện sự biến đổi di truyền.
- Cây con mọc từ hạt thường ra hoa và kết trái chậm hơn so với cây mẹ.
- Cây con mọc từ hạt thường có cấu trúc tán cao, gây khó khăn trong việc chăm sóc và thu hoạch sản phẩm.
Vì những hạn chế trên, nhân giống bằng hạt thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dùng để lấy cây làm gốc ghép cho các phương pháp nhân giống khác.
- Trong trường hợp không có phương pháp nhân giống khác cho cây ăn quả.
- Trong quá trình nhân giống chọn lọc để tạo ra các giống cây mới với đặc tính tốt hơn.
Lưu ý khi nhân giống bằng hạt:
- Nắm rõ đặc tính và sinh lý của từng loại hạt để xác định phương pháp gieo hạt phù hợp.
- Đảm bảo điều kiện ngoại cảnh tốt để hạt có thể nảy mầm tốt, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và đất trồng phải được tơi xốp, thoáng khí.
- Quá trình chọn lọc cây mẹ phải được tiến hành nghiêm ngặt để chọn được những cây có khả năng sinh trưởng mạnh, năng suất cao, và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và hình dạng của giống cây mới.
Trong nhân giống cây ăn quả, ngoài phương pháp sinh sản hữu tính bằng hạt, còn có nhiều phương pháp nhân giống khác như chiết cành, giâm cành, và ghép cây, đều nhằm tạo ra các cây giống mới với đặc tính ưu việt và khả năng thích ứng tốt với môi trường nuôi trồng.
Phương pháp gieo hạt cho cây con
Phương pháp gieo hạt cho cây con là một trong những phương pháp quan trọng trong quá trình nhân giống cây ăn quả. Dưới đây là mô tả chi tiết về hai phương pháp gieo hạt phổ biến: gieo hạt trên luống đất và gieo hạt trong chậu.
Gieo hạt trên luống đất:
- Chuẩn bị đất: Đất trồng cần được cày bừa kỹ và bón lót. Trước khi gieo hạt, nên trộn đều 50 – 70 kg phân chuồng hoai mục và 0,5 – 0,7 kg phân lân siêu phốt phát/100m2 vào đất. Sau đó, tạo các luống cao khoảng 10 – 15 cm và rộng 0,8 – 1 cm, với khoảng cách giữa các luống khoảng 40 – 50 cm.
- Gieo hạt: Hạt cây ăn quả có thể được gieo theo hàng hoặc theo hốc, tùy thuộc vào loại cây và mục đích nhân giống. Nếu muốn lấy cây con, hạt sẽ được gieo thẳng vào luống. Còn nếu muốn lấy cây để ươm gốc ghép, hạt có thể được gieo trong túi bầu hoặc các hộp nhựa nhỏ rồi tiến hành ra ngôi tiếp theo.
- Điều kiện chăm sóc: Việc chăm sóc cây con sau khi gieo hạt là rất quan trọng. Cần tưới nước thường xuyên để giữ đất ẩm, làm cỏ, vun gốc, phá váng, bón phân, và đặc biệt là theo dõi sát sao để phát hiện và phòng trừ bệnh tật kịp thời. Bón lót có thể sử dụng nước phân chuồng pha loãng 1/10 – 1/15 hoặc các loại phân vô cơ pha loãng 1%.
Gieo hạt trong chậu:
- Gieo hạt vào túi bầu: Phương pháp này được áp dụng cho cả nhân giống bằng hạt và ươm gốc ghép. Hạt được gieo thẳng vào túi bầu tiêu chuẩn hoặc túi bầu nhỏ, sau đó chăm sóc cây con trong túi bầu cho đến khi chúng đạt đủ kích thước để được ra ngôi tiếp theo.
- Xử lý hạt trước khi gieo: Trước khi gieo hạt, hạt cây ăn quả thường được xử lý và ủ cho nứt nanh, để giúp tăng khả năng nảy mầm.
Dù là phương pháp gieo hạt trên luống đất hay trong chậu, quá trình chăm sóc cây con cần được tiến hành kỹ lưỡng và chu đáo để đảm bảo cây phát triển mạnh khỏe và sản xuất ra các cây giống mới có chất lượng tốt. Quá trình này đòi hỏi sự am hiểu đặc điểm sinh lý của từng loại hạt và quan sát kỹ càng để có những điều chỉnh phù hợp cho việc chăm sóc cây con.
Các phương pháp nhân giống cây ăn quả vô tính
Phương pháp nhân giống vô tính của cây ăn quả là quá trình tạo ra các cây hoàn chỉnh từ các bộ phận riêng biệt của cơ quan sinh sản của cây mẹ. Trong phạm vi này, phương pháp chiết cành được sử dụng là một trong những cách nhân giống vô tính phổ biến.
Phương pháp chiết cành
Phương pháp chiết cành dựa trên cơ sở khoa học rằng khi cành được tách ra từ cây mẹ và sau đó được đặt trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, chất nội sinh như auxin và cytokinin trong tế bào sẽ kích thích việc hình thành và phát triển các rễ. Quá trình này bắt đầu khi lớp biểu bì trên cành bị chọc thủng ra ngoài.
Ưu điểm:
- Cây con giữ nguyên đặc tính di truyền của cây mẹ, đảm bảo các đặc điểm chất lượng và hình dạng của cây giống mới.
- Cây con ra hoa và đậu quả nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian kiến thiết cơ bản.
- Tốc độ lan truyền nhanh chóng, từ một cây mẹ có thể tạo ra nhiều cây con cùng giống.
- Cây trồng bằng phương pháp chiết cành thường có kích thước thấp, phân nhánh cân đối, dễ chăm sóc và thu hoạch.
Nhược điểm:
- Hệ số nhân giống không cao, việc cắt nhiều cành trên cây mẹ có thể ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây mẹ.
- Đối với một số giống cây ăn quả, tỷ lệ ra rễ của việc chiết cành có thể thấp.
Phương pháp tiến hành chiết cành:
Phương pháp chiết cành là một trong những phương pháp nhân giống vô tính cây ăn quả phổ biến và hiệu quả. Quá trình này được tiến hành như sau:
Bước 1: Chọn cành mẹ Để bắt đầu quá trình chiết cành, người trồng cây phải chọn cành mẹ từ những cây con chọn lọc có sinh trưởng khỏe mạnh, năng suất cao và không bị sâu bệnh hại. Cành mẹ nên có đường kính khoảng 1-2 cm và được lựa chọn từ vị trí ở giữa tán cây để đảm bảo khả năng sinh trưởng và phát triển tốt của cây con sau này.
Bước 2: Tách vỏ và làm sạch cành Sau khi chọn được cành mẹ phù hợp, người thực hiện tiến hành tách bỏ một phần vỏ bên ngoài cành. Việc này giúp loại bỏ lớp vỏ bám trên gỗ của cành và chuẩn bị cho quá trình chửa cành vào môi trường ươm sau này.
Bước 3: Khoanh vỏ và chuẩn bị môi trường ươm Cành được khoanh vỏ bằng cách dùng dao cắt vỏ thành từng khúc, sau đó chửa cành vào môi trường ươm. Môi trường ươm được làm từ đất vườn kết hợp với mùn cưa và các vật liệu hữu cơ khác, được pha loãng và làm ẩm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển rễ của cành.
Bước 4: Chờ cây bén rễ và cắt hom Sau khoảng 60 – 90 ngày tùy thuộc vào mùa giâm cành, cành mẹ sẽ bén rễ và phát triển. Khi hom đã có rễ ngắn và chắc chắn, cây con có thể được cắt hom và chuyển vào vườn ươm hoặc các vị trí trồng chính thức.
Bước 5: Chăm sóc cây con Sau khi cành đã bén rễ và trở thành cây con độc lập, người trồng cây cần tiến hành chăm sóc cây con thường xuyên. Việc tưới nước, bón phân, làm cỏ và vun gốc là những hoạt động cần thiết để đảm bảo cây con phát triển khỏe mạnh và đạt được hiệu quả nhân giống tốt nhất.
Phương pháp giâm cành
Phương pháp giâm cành là một trong những phương pháp nhân giống cây ăn quả bằng cơ quan sinh dưỡng. Cơ sở khoa học của phương pháp này tương tự như nhân giống bằng chiết cành.
Phương pháp giâm cành là một trong những phương pháp nhân giống cây ăn quả bằng cơ quan sinh dưỡng. Cơ sở khoa học của phương pháp này tương tự như nhân giống bằng chiết cành. Dưới đây là mô tả chi tiết về phương pháp giâm cành, bao gồm ưu điểm, nhược điểm và quy trình tiến hành:
Ưu điểm:
- Bảo tồn các đặc tính di truyền của cây mẹ: Phương pháp giâm cành cho phép giữ nguyên các đặc tính quan trọng của cây mẹ trong cây con mới, đảm bảo rằng các đặc tính ưu việt sẽ được lưu giữ và kế thừa.
- Sản xuất cây con nhanh chóng: Các cây con được tạo ra thông qua phương pháp giâm cành có thể sớm đơm hoa và kết trái, giúp rút ngắn thời gian sản xuất và thu hoạch.
- Thời gian lan truyền nhanh: Phương pháp giâm cành có thể nhanh chóng lan truyền các cây con mới từ cây mẹ, giúp tăng cường nguồn vật liệu giống trong thời gian ngắn.
- Đa dạng giống mới: Phương pháp giâm cành cho phép tạo ra nhiều giống mới từ một nguồn vật liệu ban đầu hạn chế, giúp mở rộng đa dạng và sự phong phú của cây ăn quả.
Nhược điểm:
- Yêu cầu kiểm soát điều kiện môi trường: Đối với các loại cây ăn quả, đặc biệt là những cây lấy rễ khó, việc sử dụng phương pháp giâm cành yêu cầu các thiết bị để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trong nhà ươm, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra rễ.
Phương pháp tiến hành giâm cành:
Phương pháp giâm cành là một trong những phương pháp nhân giống vô tính cây ăn quả hiệu quả và được sử dụng phổ biến. Quá trình giâm cành được thực hiện theo các bước sau:
Đầu tiên, người trồng cây chọn lựa hom từ cây mẹ, chọn những cành có độ tuổi và trạng thái tốt nhất. Hom nên được chọn ở giữa tán cây để đảm bảo sự phát triển tốt của cây con sau này.
Sau đó, cành được cắt thành những đoạn nhỏ có chiều dài khoảng 15-20 cm, tùy thuộc vào loại cây mà có thể để lại 2-4 lá trên cành giâm.
Tiếp theo, để tăng khả năng ra rễ của hom, người trồng cây có thể xử lý hom bằng cách nhúng vào dung dịch chất điều hòa sinh trưởng như a NAA, IBA, IAA. Thời gian nhúng phụ thuộc vào nồng độ dung dịch và loại cây, thông thường trong khoảng vài giây đến vài phút.
Sau khi xử lý hom, người trồng cây sẽ giâm cành vào môi trường giâm. Môi trường này có thể là cát khô, than bùn, xơ dừa hoặc đất, tùy thuộc vào điều kiện giâm và loại cây giâm. Cành giâm được chặt vào môi trường giâm sao cho một phần cành tiếp xúc với môi trường, giúp cành phát triển rễ.
Trong quá trình giâm cành, cần duy trì độ ẩm và chăm sóc cẩn thận cho cành giâm bằng cách tưới nước thường xuyên dưới dạng phun sương, tránh thoát hơi nước gây rụng lá.
Sau khoảng 60-90 ngày, khi hom đã phát triển đủ rễ và trở thành cây con độc lập, người trồng cây có thể tiến hành ra ngôi cây con. Thời điểm này nên được chọn khi có điều kiện thời tiết thuận lợi hoặc trong điều kiện có mái che để bảo vệ cây giâm cành khỏi ánh nắng mặt trời mạnh.
Nhân giống cây bằng phương pháp ghép
Nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp ghép là một quy trình khoa học được thực hiện nhằm tạo ra những cây con có các đặc tính mong muốn từ giống cây gốc. Phương pháp ghép dựa trên việc kết hợp các tầng của gốc ghép và thân cây để tạo ra mắt ghép và thân ghép, giúp cây con phát triển tốt hơn và chịu được điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của gốc ghép.
Ưu điểm:
- Tăng cường sinh trưởng: Nhờ sự hòa hợp giữa gốc ghép và thân ghép, cây con phát triển mạnh và khỏe mạnh, đáp ứng tốt với điều kiện địa phương.
- Duy trì đặc tính của giống: Phương pháp ghép đảm bảo cây con giữ lại các đặc tính quan trọng của giống gốc.
- Tăng hiệu suất nhân giống: Phương pháp này cho phép nhân giống nhanh chóng và hiệu quả, sản xuất một lượng lớn cây con trong thời gian ngắn.
- Cây ghép sớm ra quả: Chỉ cành ghép tiếp tục giai đoạn sinh sản, cây ghép sẽ cho trái nhanh hơn so với các phương pháp trồng từ hạt hay cấy mô.
- Tăng cường khả năng chống chịu: Cây ghép có khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt như hạn hán, lũ lụt, rét hay sâu bệnh.
- Điều hòa sinh trưởng cây: Cành ghép và gốc ghép có thể điều hòa sinh trưởng lẫn nhau, giúp cây có kích thước và hình dáng mong muốn.
- Khả năng phục hồi sinh trưởng: Phương pháp ghép cầu, ghép rễ giúp cây phục hồi sinh trưởng và duy trì giống quý.
Yêu cầu của giống cây gốc ghép:
- Sinh trưởng mạnh và thích ứng với điều kiện địa phương: Giống cây gốc ghép cần có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ và thích nghi với điều kiện khí hậu và đất đai của vùng trồng.
- Tương hợp với thân cây ghép: Giống gốc ghép phải tương hợp và thích nghi tốt với thân cây mà nó sẽ được ghép vào.
- Chống chịu sâu bệnh và điều kiện khắc nghiệt: Giống gốc ghép cần có khả năng chống chịu các sâu bệnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Sinh trưởng nhanh và không nảy mầm phụ ở gốc cây con: Giống gốc ghép nên có tốc độ sinh trưởng nhanh và ít tạo mầm phụ ở gốc cây con sau khi ghép.
Các yêu cầu kỹ thuật tăng cường tỷ lệ sống của cành ghép:
Chăm sóc cây con trước khi ghép: Để đảm bảo cây ghép ban đầu đạt tiêu chuẩn, cần áp dụng các quy trình kỹ thuật chăm sóc cây con sau khi ra ngôi. Vệ sinh vườn gốc ghép và cung cấp đủ dinh dưỡng giúp cây có nhiều nhựa, tăng cường hoạt động của cây.
Lựa chọn cành ghép tốt: Chọn cành ghép từ vườn chuyên cung cấp hoặc cây mang đầy đủ đặc tính của giống mong muốn. Lựa chọn cành ở giữa tán cây, không bị nhiễm sâu bệnh và tuổi cành ghép phải phù hợp với thời vụ ghép.
Chọn thời điểm ghép tốt: Tập trung ghép cây vào vụ xuân và thu, phù hợp với khí hậu của khu vực.
Thực hiện kỹ thuật ghép đúng cách: Các thao tác ghép phải thực hiện nhanh chóng và chính xác, tuân thủ đúng kỹ thuật để tăng tỷ lệ sống của cành ghép.
Chăm sóc cây ghép sau khi ghép: Tất cả các bước kỹ thuật từ mở dây sau ghép, xử lý gốc ghép, tỉa cỏ, tưới nước cho cỏ dại, bón phân, tạo hình cây ghép đến phòng trừ sâu bệnh đều cần được thực hiện chính xác và nghiêm ngặt.
Kết luận
Nhân giống cây ăn quả là một công việc quan trọng trong việc sản xuất cây và đem lại lợi ích kinh tế cao. Trên đây là những phương pháp nhân giống cây ăn quả phổ biến nhất, bạn có thể chọn phương pháp phù hợp với điều kiện của mình để trồng cây thành công. Việc sử dụng các phương pháp này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm thiểu chi phí cho người trồng cây. Cánh Diều Việt chúc bạn thành công trong việc trồng cây nhé!