Flycam là một trong những phương tiện bay không người lái được sử dụng nhiều trong công nghiệp quay phim, truyền hình, du lịch hay giám sát. Tuy nhiên, việc sử dụng Flycam cần phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật để đảm bảo an toàn cho mọi người và tài sản. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật sử dụng flycam ở Việt Nam.
Thủ tục xin cấp phép đúng luật sử dụng flycam ở việt nam
Quy trình xi cấp phép bay đối với các thiết bị tàu bay không người lái cụ thể như sau:
Cơ quan được phép cấp phép, từ chối hoặc đình chỉ bay
Theo Điều 8 của Nghị định 36/2008/NĐ-CP ngày 28/3/2008, Cục Tác chiến – Bộ Tổng tham mưu được ủy quyền quyền trách cấp phép hoặc từ chối cấp phép cho các thiết bị máy bay không người lái, khí cầu không có người điều khiển, hoặc các loại khí cầu, mô hình bay có người điều khiển, tại các sân bay được phép hoạt động để thực hiện hoạt động bay mà không phải qua quy trình xin phép riêng.
Hồ sơ, thủ tục cấp phép:
Theo Điều 9 Nghị định 36/2008/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 79/2011/NĐ-CP, hồ sơ xin cấp phép sử dụng Flycam tại Việt Nam gồm có:
- Đơn xin cấp phép bay Flycam: Đây là tài liệu quan trọng và phải điền đầy đủ thông tin bằng tiếng Việt và tiếng Anh, thể hiện ý định sử dụng Flycam và đáp ứng các yêu cầu cần thiết.
- Tài liệu kỹ thuật về Flycam: Bao gồm thông số kỹ thuật và tính năng của Flycam, để đánh giá khả năng hoạt động và an toàn.
- Giấy phép hoặc giấy ủy quyền bay tại khu vực cho phép: Đảm bảo Flycam chỉ sử dụng ở nơi được phép và có giấy tờ hợp pháp.
- Các giấy tờ và tài liệu liên quan đến Flycam: Bao gồm giấy tờ sở hữu, đăng ký, và các tài liệu pháp lý khác liên quan.
Thời gian hoàn thiện thủ tục đăng ký Flycam
Trước khi bạn có thể sử dụng Flycam, bạn cần hoàn thành thủ tục đăng ký bay trước đúng quy định. Thời gian để hoàn thành thủ tục này là ít nhất 7 ngày trước ngày dự kiến bay. Điều này đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đã gửi đơn xin cấp phép đúng thời hạn để Cục Tác chiến – Bộ Tổng tham mưu có thời gian xem xét và quyết định việc cấp phép.
Nội dung giấy phép bay Flycam:
Giấy phép bay cho Flycam sẽ chứa các thông tin quan trọng sau:
- Thông tin cá nhân hoặc tổ chức đã đăng ký, bao gồm tên, địa chỉ và số điện thoại liên hệ.
- Thông tin về Flycam, bao gồm các ảnh chụp, thông số kỹ thuật và các tính năng của thiết bị bay.
- Thông tin về khu vực được phép hoạt động bay, bao gồm hướng bay và vệt bay.
- Thời hạn và thời gian được tổ chức bay, cùng với mục đích bay.
- Các quy định về thông báo hợp đồng bay, cơ quan được chỉ định để quản lý, giám sát hoặc điều hành bay.
- Các nội dung quy định về an ninh, quốc phòng, và các quy định khác liên quan đến hoạt động bay.
Thời gian phản hồi đơn đề nghị cấp giấy phép bay
Theo quy định, Cục Tác chiến – Bộ Tổng tham mưu phải phản hồi đơn đề nghị cấp phép bay trong tối đa 5 ngày kể từ ngày nhận được đơn từ cá nhân hoặc tổ chức. Nếu đơn xin sửa đổi phép bay, thời hạn xử lý đơn là 3 ngày. Điều này đảm bảo rằng quy trình cấp phép sẽ được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trách nhiệm của đơn vị tổ chức bay Flycam
Các đơn vị tổ chức hoạt động bay Flycam phải tuân thủ nhiều quy định và trách nhiệm, bao gồm:
- Đăng ký xin cấp phép bay Flycam trước khi thực hiện hoạt động bay.
- Thông báo về lịch bay dự kiến trước ngày bay.
- Hiểu rõ các quy định và nội dung khi tổ chức bay.
- Tuân thủ các quy tắc, quy định, và điều kiện trong phép bay.
- Thực hiện nghiêm quyết định đình chỉ bay và báo cáo kết quả bay về cơ quan giám sát, điều hành bay.
- Bồi thường thiệt hại khi có vấn đề mất an toàn về người và tài sản.
Các hành vi bị nghiêm cấm khi bay Flycam
Có một số hành vi bị nghiêm cấm và không được phép bay, bao gồm:
- Tổ chức bay khi chưa được cấp giấy phép bay.
- Bay ngoài phạm vi giới hạn cho phép của thiết bị bay.
- Chở theo các chất phóng xạ hoặc chất gây cháy nổ trên thiết bị bay.
- Thả các đồ vật hoặc các chất nguy hiểm từ trên không xuống mặt đất khi Flycam đang bay.
- Gắn thêm các thiết bị nhằm mục đích quay video, chụp hình trên không khi không được cho phép.
- Hành vi treo cờ và phát loa tuyên truyền không đúng với quy định cấp phép bay
- Không tuân thủ các lệnh và hiệu lệnh từ cơ quan giám sát, điều hành bay.
Mức xử phạt đối với hành vi vi phạm hoạt động bay
Luật xử lý vi phạm luật bay Flycam tại Việt Nam được quy định tại Điều 16 của Nghị định 36/2008/NĐ-CP, với các hình thức xử phạt khác nhau tùy thuộc vào tính chất của hành vi vi phạm, bao gồm phạt hành chính, thu hồi giấy phép bay đã cấp, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Đối với việc vi phạm các quy định về hoạt động bay, có mức xử phạt tương ứng như sau:
- Cá nhân thực hiện chuyến bay không đúng với phép bay và mục đích bay như đã khai báo có thể bị phạt từ 40.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng.
- Cá nhân tổ chức hoạt động bay mà không có giấy phép bay có thể bị phạt từ 80.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
Khu vực bị hạn chế và cấm bay tại Việt Nam
Dựa trên quyết định số 18/2020/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ ngày 10/06/2020
Khu vực Flycam bị hạn chế bay:
- Vùng trời có độ cao trên 120 mét so với địa hình (không gồm các khu vực bị cấm bay): Flycam có thể bay ở độ cao dưới 120 mét so với địa hình trong các vùng này.
- Khu vực đông dân cư, đông người: Khi bay trong các khu vực có đông dân cư hoặc đông người, Flycam cần thực hiện động thái cẩn thận để tránh tiềm ẩn nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và an toàn của người dân.
- Khu vực biên giới giáp với Trung Quốc, Lào và Campuchia: Flycam không được phép bay quá gần biên giới với các nước láng giềng. Cụ thể, cần tuân thủ quy tắc bay ở độ cao ít nhất 25.000 mét so với đường biên giới với Trung Quốc và 10.000 mét so với đường biên giới với Lào và Campuchia.
- Khu vực giáp với cảng hàng không và sân bay có máy bay hàng không dân dụng hoạt động: Flycam không được phép bay gần các cảng hàng không hoặc sân bay trong vùng này, đặc biệt là ở độ cao thấp hơn 120 mét so với địa hình.
Khu vực Flycam bị cấm bay:
Trong các khu vực Flycam không được phép bay, và việc bay trong các khu vực này có thể được xem là vi phạm pháp luật:
- Các khu vực quốc phòng và quân khu đặc biệt: Flycam không được phép bay gần các khu vực có liên quan đến quốc phòng và an ninh. Việc bay gần các khu vực này có thể làm xâm phạm đến an ninh quốc gia. Khoảng cách tối thiểu phải là 500 mét so với ranh giới của khu vực cấm bay theo chiều ngang ở mọi độ cao.
- Khu vực trụ sở làm việc của các cơ quan quan trọng: Flycam không được phép bay gần các trụ sở làm việc của các cơ quan quan trọng của Nhà nước và các tổ chức quốc tế. Khoảng cách tối thiểu phải là 200 mét so với ranh giới của khu vực cấm bay theo chiều ngang ở mọi độ cao.
- Khu vực cảng hàng không và sân bay có máy bay hàng không dân dụng và quân sự hoạt động: Flycam không được phép bay gần các cảng hàng không và sân bay trong vùng này, vì sự gần gũi với các máy bay hoạt động tại đây có thể tạo ra nguy cơ tai nạn hoặc gây xâm phạm đến hoạt động bay.
Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định và giới hạn về hoạt động bay đã được Cục Hàng không Việt Nam công bố trong Tập thông báo tin tức hàng không của Việt Nam “AIP Việt Nam” trong các khu vực thuộc giới hạn hoạt động của đường hàng không, các vệt bay, và hành lang bay đã được cấp phép trong vùng trời Việt Nam.
Kết luận
Trên đây là những quy định liên quan đến sử dụng Flycam tại Việt Nam mà bạn cần phải biết để tuân thủ và đảm bảo an toàn cho mọi người và tài sản. Nếu bạn đang sử dụng Flycam hoặc có ý định sử dụng Flycam thì hãy nghiên cứu kỹ quy định của pháp luật để tránh vi phạm và bị xử lý theo quy định của pháp luật. Nếu có bất kỳ thắc mắc có thể liên hệ ngay 05 6655 8899 để được Cánh Diều Việt tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình.